Share
ìm những từ trái nghĩa nhau a) Tả hình dáng: VD: cao – thấp b) Tả hành động: VD: khóc – cười c)Tả trạng thái: VD: buồn – vui d) Tả phẩm chất: VD: tốt
Question
Lost your password? Please enter your email address. You will receive a link and will create a new password via email.
Answers ( )
a) Tả hình dáng:
cao – thấp; cao – lùn;..
to – nhỏ; to xù – bé tí; to kềnh – bé tẹo teo; mập – ốm…
b) Tả hành động:
đứng – ngồi; khóc – cười; vào – ra; lên – xuống…
c) Tả trạng thái:
buồn – vui; vui sướng – đau khổ;sướng – khổ; hạnh phúc – bất hạnh
khỏe – yếu; khỏe mạnh – ốm đau
d) Tả phẩm chất:
tốt – xấu; hiền – dữ; lành – ác; ngoan –hư; hèn nhát – dũng cảm; thật thà – dối trá; tế nhị – thô lỗ…
a) Tả hình dáng: VD: cao – thấp
VD: báo – gầy.
b) Tả hành động: VD: khóc – cười
VD: đứng – ngồi.
c)Tả trạng thái: VD: buồn – vui
VD: Hạnh phúc – bất hạnh
d) Tả phẩm chất: VD: tốt – xấu
VD: ác – hiền; ngoan – hư
XIN HAY NHẤT NHA!