giải thích nghĩa của các từ sau: bấp bênh ,khúc khuỷu , biếu, ăn, bát
Question
giải thích nghĩa của các từ sau:
bấp bênh ,khúc khuỷu , biếu, ăn, bát
Lost your password? Please enter your email address. You will receive a link and will create a new password via email.