Hãy tìm nghĩa của những từ sau : chân compa, chân kiềng, chân bàn, chân võng

Question

Hãy tìm nghĩa của những từ sau : chân compa, chân kiềng, chân bàn, chân võng

in progress 0
Thiên Di 3 years 2021-09-04T22:05:20+00:00 2 Answers 7 views 0

Answers ( )

    0
    2021-09-04T22:06:27+00:00

    Chân compa : nghĩa là chuyên ngành . 

    Chân kiềng : nghĩa là thế vững chắc như ba chân của cái kiềng . 

    Chân bàn : nghĩa là phần cuối của cái bàn dùng đễ đỡ toàn thân của cái bàn .

    Chân võng : nghĩa là địa vị , chức vị của 1 người . ( …. ) – ngã , vẽ , đứng , quay , võng ,…

    0
    2021-09-04T22:07:07+00:00

    chân gậy: Bộ phận dưới cùng của cái gậy,  tác dụng đỡ cái gậy đứng thẳng.

     chân compa: Bộ phận dưới cùng của compa có tác dụng đỡ bộ phận khác để quay vẽ.  

    chân kiềng: Bộ phận dưới cùng của cái kiềng,  tác dụng nâng đỡ cho các bộ phận khác. 

    chân bàn: Bộ phận dưới cùng của cái bàn,  tác dụng đỡ cho các bộ phận khác.

Leave an answer

Browse

Giải phương trình 1 ẩn: x + 2 - 2(x + 1) = -x . Hỏi x = ? ( )