Share
Tìm các từ trái nghĩa với tươi về rau,hoa,thịt,cá,củi,cân,nét mặt,bữa ăn Cảm ơn mọi người nhiều nha!!!
Question
Lost your password? Please enter your email address. You will receive a link and will create a new password via email.
Answers ( )
– Rau, hoa: héo
– thịt: hư
– cá: ươn
– nét mặt: ủi xìu
– bữa ăn: thiu
rau héo,hoa héo,thịt ôi,cá ươn,củi ướt,cân,nết mặt buồn,bữa ăn thối
vote 5* nha
cả câu trả lời hay nhất nữa
và cả cảm ơn nữa nha
Để tìm câu trả lời chính xác các em hãy tham khảo hoa an thit các nguồn hoc24.vn, lazi.vn, hoidap247.com để thầy cô và các chuyên gia hỗ trợ các em nhé!