20. surround 21. The dark 22. development 23. decision 24. citizenship 25. arrival 26. accommodation 27. achievement 28. allowance 29. explanation 30. performers 31. boredom 32. emptiness 33. liberal 34. freedom 35. attraction 36. Independence 37. existence 38. nature 39. forest 40. forecast 41. departure 42. The environment 43. feeling 33. usually 34. dangerous 35. difficult 36. better 37. tired 38. driver 39. living 40. tallest 41. beautiful 42. pollution 43. camping 44. nationality 45. the highest 46. dangerous 47. businessman 48. tired 49. competitions 50. made( p.p: được làm) Reply
20. surround (chỗ này cần 1 danh từ. surround vừa là động từ vừa là danh từ mang nghĩa đường viền) 21. The dark( chỗ này cần danh từ dark vừa là tính từ mang nghĩa tối tăm vừa là danh từ mang nghĩa bóng tối) 22. development (chỗ này cần danh từ danh từ của develop là thêm góc ment vào có nghĩa là sự phát triển ) 23. decision (cần danh từ, danh từ của decide là decision nghĩa là sự quyết định ) 24. citizenship (cần danh từ, citizenship có nghĩa là quyền công dân) 25. arrival ( danh từ nghĩa là sự đến) 26. accommodation (danh từ nghĩa là phòng ở, chỗ ở) 27. achievement (danh từ nghĩa là thành tựu thành tích) 28. allowance (danh từ nghĩa là sự cho phép ) 29. explanation (danh từ nghĩa là sự giải thích) 30. performers (danh từ nghĩa là những người biểu diễn) 31. boredom ( danh từ nghĩa là nỗi buồn) 32. emptiness ( danh từ nghĩa là sự trống rỗng) 33. liberal (danh từ nghĩa là người đảng viên hoặc người theo chủ nghĩa tự do) 34. freedom( danh từ nghĩa là nền tự do) 35. attraction (danh từ nghĩa là sứt hút) 36. Independence (danh từ nền đọc lộc, Independence Day nghĩa là ngày quốc khánh) 37. existence (danh từ sự tồn tại sự hiện diện) 38. nature( danh từ là tự nhiên nghĩa khác là loại amateur nature là loại nghiệp dư) 39. forest( danh từ nghĩa là khi rừng) 40. forecast (danh từ nghĩa là sự dự đoán, weather forecast là dự báo thời tiết) 41. departure (danh từ sự khởi hành, departure lounge là phòng chờ khởi hành) 42. The environment (danh từ là môi trường) 43. feeling( danh từ nghĩa là cảm xúc) 33. usually (trạng từ: thường thường) 34. dangerous (tính từ: nguy hiểm) 35. difficult (tính từ:khó khăn) 36. better (tính từ so sánh hơn: tốt hơn) 37. tired (tính từ: mệt mỏi) 38. driver (danh từ:người tài xế) 39. living ( living room: phòng khách) 40. tallest (tính từ so sánh nhất :cao nhất) 41. beautiful (tính từ: đẹp đẽ) 42. pollution (danh từ : sự ô nhiễm) 43. camping( go camping: đi cắm trại) 44. nationality (danh từ: quốc tịch) 45. the highest (so sánh nhất: cao nhất) 46. dangerous (tính từ: nguy hiểm) 47. businessman (danh từ: nhà kinh doanh) 48. tired (tính từ: mệt mỏi) 49. competitions (chỗ này cần danh từ competition nghĩa là phần thi thì hợp lý hơn là complete) 50. made( p.p: được làm) Reply
Để tìm câu trả lời chính xác các em hãy tham khảo danh từ của decide các nguồn hoc24.vn, lazi.vn, hoidap247.com để thầy cô và các chuyên gia hỗ trợ các em nhé! Reply
20. surround
21. The dark
22. development
23. decision
24. citizenship
25. arrival
26. accommodation
27. achievement
28. allowance
29. explanation
30. performers
31. boredom
32. emptiness
33. liberal
34. freedom
35. attraction
36. Independence
37. existence
38. nature
39. forest
40. forecast
41. departure
42. The environment
43. feeling
33. usually
34. dangerous
35. difficult
36. better
37. tired
38. driver
39. living
40. tallest
41. beautiful
42. pollution
43. camping
44. nationality
45. the highest
46. dangerous
47. businessman
48. tired
49. competitions
50. made( p.p: được làm)
20. surround (chỗ này cần 1 danh từ. surround vừa là động từ vừa là danh từ mang nghĩa đường viền)
21. The dark( chỗ này cần danh từ dark vừa là tính từ mang nghĩa tối tăm vừa là danh từ mang nghĩa bóng tối)
22. development (chỗ này cần danh từ danh từ của develop là thêm góc ment vào có nghĩa là sự phát triển )
23. decision (cần danh từ, danh từ của decide là decision nghĩa là sự quyết định )
24. citizenship (cần danh từ, citizenship có nghĩa là quyền công dân)
25. arrival ( danh từ nghĩa là sự đến)
26. accommodation (danh từ nghĩa là phòng ở, chỗ ở)
27. achievement (danh từ nghĩa là thành tựu thành tích)
28. allowance (danh từ nghĩa là sự cho phép )
29. explanation (danh từ nghĩa là sự giải thích)
30. performers (danh từ nghĩa là những người biểu diễn)
31. boredom ( danh từ nghĩa là nỗi buồn)
32. emptiness ( danh từ nghĩa là sự trống rỗng)
33. liberal (danh từ nghĩa là người đảng viên hoặc người theo chủ nghĩa tự do)
34. freedom( danh từ nghĩa là nền tự do)
35. attraction (danh từ nghĩa là sứt hút)
36. Independence (danh từ nền đọc lộc, Independence Day nghĩa là ngày quốc khánh)
37. existence (danh từ sự tồn tại sự hiện diện)
38. nature( danh từ là tự nhiên nghĩa khác là loại amateur nature là loại nghiệp dư)
39. forest( danh từ nghĩa là khi rừng)
40. forecast (danh từ nghĩa là sự dự đoán, weather forecast là dự báo thời tiết)
41. departure (danh từ sự khởi hành, departure lounge là phòng chờ khởi hành)
42. The environment (danh từ là môi trường)
43. feeling( danh từ nghĩa là cảm xúc)
33. usually (trạng từ: thường thường)
34. dangerous (tính từ: nguy hiểm)
35. difficult (tính từ:khó khăn)
36. better (tính từ so sánh hơn: tốt hơn)
37. tired (tính từ: mệt mỏi)
38. driver (danh từ:người tài xế)
39. living ( living room: phòng khách)
40. tallest (tính từ so sánh nhất :cao nhất)
41. beautiful (tính từ: đẹp đẽ)
42. pollution (danh từ : sự ô nhiễm)
43. camping( go camping: đi cắm trại)
44. nationality (danh từ: quốc tịch)
45. the highest (so sánh nhất: cao nhất)
46. dangerous (tính từ: nguy hiểm)
47. businessman (danh từ: nhà kinh doanh)
48. tired (tính từ: mệt mỏi)
49. competitions (chỗ này cần danh từ competition nghĩa là phần thi thì hợp lý hơn là complete)
50. made( p.p: được làm)
Để tìm câu trả lời chính xác các em hãy tham khảo danh từ của decide các nguồn hoc24.vn, lazi.vn, hoidap247.com để thầy cô và các chuyên gia hỗ trợ các em nhé!